Điều hòa Tủ đứng Nagakawa. Phù hợp cho Nhà xưởng, Nhà máy có diện tích lớn. Tiết kiệm năng lượng. Tháo lắp dễ dàng, thuận tiện cho việc vệ sinh máy móc. Hệ thống hoạt động êm ái, không gây ô nhiễm tiếng ồn. Bộ điều khiển từ xa tiện lợi. Hoạt động bền bỉ. Thiết kế bền bỉ với vỏ kim loại chắc chắn
-
Bề mặt trang trọng
-
Được thiết kế theo phong cách hiện đại, tinh tế, trang nhã dễ vệ sinh. Bộ phím bấm điều khiển được tích hợp thuận tiện trên cục trong có khả năng thay thế hoàn toàn điều khiển từ xa.
-
Tiết kiệm điện năng tiêu thụ
-
Sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, cùng với việc sử dụng các linh kiện đạt tiêu chuẩn cao nhất để làm nên sản phẩm máy điều hòa không khí siêu bền và siêu tiết kiệm điện năng.
-
Chế độ phá băng
-
Khi dàn bị đóng băng, cảm biến sẽ báo về điều khiển trung tâm để bật chế độ tự động phá băng, tránh hỏng hóc linh kiện.
-
Phát hiện rò rỉ ga
-
Tự động báo lỗi rò rỉ ga, tránh tình trạng máy hoạt động thiếu ga, gây ảnh hưởng tới khả năng hoạt động và tuổi thọ của máy.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT | Hạng mục | Đơn vị | NP-C28DH+ | |
1 | Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 28,000 |
Sưởi ấm | Btu/h | |||
2 | Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 2,600 |
Sưởi ấm | W | |||
3 | Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 12.7 |
Sưởi ấm | A | |||
4 | Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 220-240/1/50 | |
5 | Lưu lượng gió cục trong (C) | m3/h | 1,060 | |
7 | Năng suất tách ẩm | L/h | 3.3 | |
8 | Độ ồn (cao) | Cục trong | dB(A) | 43 |
Cục ngoài | dB(A) | 59 | ||
9 | Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 510x1750x315 |
Cục ngoài | mm | 845x702x363 | ||
10 | Khối lượng | Cục trong | kg | 36/47 |
Cục ngoài | kg | 51/54 | ||
11 | Môi chất lạnh sử dụng | R410A | ||
12 | Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F9.52 |
Hơi | mm | F15.88 | ||
13 | Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 25 | ||
14 | Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 15 |