Điều hòa Tủ đứng Nagakawa. Phù hợp cho Nhà xưởng, Nhà máy có diện tích lớn. Tiết kiệm năng lượng. Tháo lắp dễ dàng, thuận tiện cho việc vệ sinh máy móc. Hệ thống hoạt động êm ái, không gây ô nhiễm tiếng ồn. Bộ điều khiển từ xa tiện lợi. Hoạt động bền bỉ. Thiết kế bền bỉ với vỏ kim loại chắc chắn
-
- Tiết kiệm năng lượng.
-
- Tháo lắp dễ dàng, thuận tiện cho việc vệ sinh máy móc
-
- Hệ thống hoạt động êm ái, không gây ô nhiễm tiếng ồn.
-
- Bộ điều khiển từ xa tiện lợi
-
- Hoạt động bền bỉ.
-
- Thiết kế bền bỉ với vỏ kim loại chắc chắn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY LẠNH TỦ ĐỨNG NAGAKAWA NP-C100DL (10HP)
Hạng mục | Đơn vị | Model | |
NP-C100DL | |||
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 100,000 |
Sưởi ấm | Btu/h | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 10,160 |
Sưởi ấm | W | ||
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 16.2 |
Sưởi ấm | A | ||
Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 345~415/3/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (T/TB/C) | m3/h | 4000/3700/3400 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 2.884 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 9.6 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 52 |
Cục ngoài | dB(A) | 68 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 1200x1855x380 |
Cục ngoài | mm | 1470x975x854 | |
Khối lượng tổng | Cục trong | kg | 135 |
Cục ngoài | kg | 223 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R22 | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | 2xF9,52 |
Hơi | mm | 2xF19,05 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 20 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa | m | 10 |