* LƯU Ý : KHÔNG ĐƯỢC KẾT NỐI ỐNG GIÓ (>1m) ĐỐI VỚI LOẠI GIẤU TRẦN SRR
Sử dụng vật liệu hàn không chì 0- Đạt tiêu chuẩn RoSH
Để tránh ô nhiễm môi trương cho toàn cầu, tất cả các loại sản phẩm của chúng tôi đã được áp dụng vật liệu hợp kim hàn không chì trong sản xuất. Trong đó có 6 loại hóa chất độc hại mà chúng tôi không sử dụng bao gồm : Pb, Hg, Cd, Cr6+ , PBB, PBDE áp dụng theo tiêu chuẩn RoHS tại các thị trường Châu Âu ( EU) từ ngày 01/07/2006.
Hiệu suất năng lượng được cải thiện đáng kể trong phạm vi tốc độ thấp.
Sử dụng Gas R410A
Tất cả sản phẩm sử dụng gas R410A với hệ số ảnh hương cho tầng khí quyển bằng 0.
Chức năng tự khởi động
Trong các trường hợp nguồn điện bị ngắt đột ngột máy sẽ tự động kích hoạt lại khi có điện và hoạt động theo chế độ trước khi nguồn bị ngắt.
Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố
Trong trường hợp máy bị sự cố, bộ vi xử lý sẽ tự động chẩn đoán và báo lỗi.
Nút nhấn dạ quang
Bộ điều khiển từ từ xa với nút bấm dạ quang tự phát sáng tiện lợi cho người sử dụng trong phòng tối.
Hoạt động tự làm sạch
Khi chọn chế độ tự làm sạch, máy sẽ tự vệ sinh khô trong vòng 2 giờ, dàn lạnh được làm khô và hạn chế nấm mốc.
Chế độ khử ẩm
Làm giảm độ ẩm bằng cách kiểm soát gián đoạn chu kì làm lạnh.
Chế độ ngủ
Giúp kiểm soát nhiệt độ một cách tự động trong thời gian cài đặt để đảm bảo nhiệt đọ phòng không quá lạnh hay quá nóng.
Chế độ tự động
Tự động chọn chế độ vận hành (Cool, Heating, Dry) tùy theo nhiệt độ trong phòng tại thời điểm cài đặt.
Chế độ tiết kiệm điện
Máy được vận hành ở chế độ tiết kiệm điện trong khi vẫn duy trì điều kiện làm lạnh và sưởi ấm.
Chế độ tự động nội suy
Tự động chọn chế độ vận hành và nhiệt độ cài đặt dựa vào thuật toán nội suy, điều chỉnh tần số biến tần.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÀN LẠNH GIẤU TRẦN MULTI SCM MITSUBISHI HEAVY INVERTER SRR
Kiểu máy / Hạng mục | Model | SRR25ZM-S | SRR35ZM-S | SRR50ZM-S | SRR60ZM-S | |
---|---|---|---|---|---|---|
Công suất lạnh | kW | 2.5 | 3.5 | 5.0 | 6.0 | |
Công suất sưởi | kW | 3.4 | 4.5 | 5.8 | 6.8 | |
Độ ồn áp suất | Làm lạnh | dB(A) | 37/33/30/24 | 38/34/31/25 | 41/37/34/29 | 44/38/35/30 |
(Cao/TB/Thấp) | Sưởi ấm | dB(A) | 40/37/34/28 | 41/38/35/29 | 43/39/37/32 | 45/41/38/33 |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 200x750x500 | 200x750x500 | 200x950x500 | 200x950x500 |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 20.5 | 20.5 | 20.5 | 20.5 |
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng/ Đường Gas | fmm | 6.35(1/4'')/9.52(3/8'') | 6.35(1/4'')/9.52(3/8'') | 6.35(1/4'')/12.7(1/2'') | 6.35(1/4'')/12.7(1/2'') |