Điều hòa âm trần cassette 8 hướng thổi Nagakawa NT–C_R1T20
- Cánh đảo gió tự động 360 độ làm lạnh nhanh, dễ chịu
- Loại máy: 1 chiều làm lạnh
- Thiết kế nhỏ gọn với bề dày 250mm phù hợp lắp đặt trong mọi không gian
- Độ bền cao, lắp đặt bảo dưỡng dễ dàng
- Hệ thống lọc khí đa lớp bảo vệ sức khỏe
- Phù hợp các công trình dự án nhà xưởng, văn phòng, nhà hàng
- Môi chất lạnh R410A thân thiện với môi trường
Thiết kế đa hướng thổi cùng chế độ đảo gió 360°
Quạt gió 3 tốc độ cùng 8 hướng gió tạo luồng gió mềm và nhẹ. giúp khuyếch tán đều nhiệt độ cho cả văn phòng, mang lại cảm giác sảng khoái ngay từ những phút khởi động đầu tiên cho người sử dụng. Chế độ đảo gió tự động khuếch tán đều trong không gian cùng chức năng làm lạnh lạnh/sưởi nhanh, không khí được trải đều giúp nhiệt độ trong phòng được cân bằng hơn.
Thiết kế nhỏ gọn phù hợp lắp đặt trong mọi không gian
Thiết kế thon gọn với bề dày 245mm và được trang bị bơm thoát nước ngưng tụ áp suất đẩy lên tới 750mm. Dễ dàng lắp đặt đường ống trong mọi điều kiện không gian, đặc biệt thích hợp cho các phòng có trần treo thấp.
Tiết kiệm điện năng tiêu thụ
Sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, cùng với việc sử dụng các linh kiện đạt tiêu chuẩn cao nhất để làm nên sản phẩm máy điều hòa không khí siêu bền và siêu tiết kiệm điện năng.
Kết hợp với chế độ ECO tiết kiệm điện tự động tăng 2⁰C hơn mức nhiệt độ cài đặt giúp máy nén hoạt động ở hiệu suất tối ưu giúp tiết kiệm điện tối đa.
Đa chức năng thông minh
Chức năng chuẩn đoán sự cố, điều khiển từ xa đa chức năng tạo sự thuận tiện và an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó còn có các chế độ: chế độ hoạt động ban đêm giúp giấc ngủ ngon hơn, chế độ Super làm lạnh nhanh, chế độ khử ẩm, tự khởi động lại, chức năng hẹn giờ bật/tắt 0 - 12 giờ.
Bảo vệ sức khỏe toàn diện với hệ thống lọc khí đa lớp
Hệ thống lọc khí đa lớp loại bỏ bụi mịn có thể tháo lắp dễ dàng thuận tiện cho việc vệ sinh máy móc đem lại bầu không khí trong lành. Hệ thống hoạt động êm ái, không gây ô nhiễm tiếng ồn, đem lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng
Điều khiển dây (tùy chọn)
Bộ điều khiển dây với màn hình cảm ứng sang trọng cùng chức năng thông báo lỗi hệ thống và giao diện thân thiện dễ dùng.
Sử dụng môi chất lạnh Gas R410A
Điều hòa âm trần Nagakawa sử dụng môi chất lạnh tiên tiến gas R410a với ưu điểm: Hiệu suất làm lạnh cao tiết kiệm chi phí tiền điện hàng tháng, ngoài ra chỉ số tác động ảnh hưởng đến môi trường rất thấp.
Thời gian bảo hành 2 năm tại công trình / nhà
Thời gian bảo hành điều hòa hòa âm trần Nagakawa NT-C_R1T203 chính hãng cho toàn bộ máy 2 năm tại công trình / tại nhà. Hệ thống trạm bảo hành phủ rộng khắp Toàn Quốc, nhân viên kỹ thuật được đào tạo chuyên nghiệp sẽ đến tận nơi để kiểm tra khắc phục xử lý sự cố cho quý khách hàng hài lòng nhất với những tiêu chí: Nhanh, hiệu quả và thân thiện – tiếp nhận thông tin nhanh, xử lý hiệu quả nhờ đội ngũ kỹ thuật lành nghề bằng thái độ thân thiện.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY LẠNH ÂM TRẦN CASSETTE NAGAKAWA NT–C28R1T20 (3.0HP)
Loại máy/Model | NT-C28R1T20 | ||
Công suất Capacity |
Công suất làm lạnh/Cooling | kW | 8.2 |
Btu/h | 28000 | ||
Dữ liệu điện Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling Power Input |
W | 2392 |
Cường độ dòng điện Cooling Rated Current |
A | 10.4 | |
Hiệu suất năng lượng Performance |
EER | W/W | 3.43 |
Dàn lạnh/ Indoor | |||
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 1600/1500/1400 | |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 43/41/37 | |
Kích thước/Dimension (D x R x C) |
Tịnh/Net (Body) | mm | 840x840x245 |
Đóng gói/Packing (Body) | mm | 935x935x305 | |
Tịnh/Net (Panel) | mm | 950×950×45 | |
Đóng gói/Packing (Panel) | mm | 1055×1055×90 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net (Body) | kg | 25 |
Tổng/Gross (Body) | kg | 43 | |
Tịnh/Net (Panel) | kg | 6 | |
Tổng/Gross (Panel) | kg | 9 | |
Dàn nóng/ Outdoor | |||
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 55 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Net | mm | 845×330×700 |
Đóng gói/Packing | mm | 960×430×735 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net | kg | 43 |
Tổng/Gross | kg | 47 | |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại/Type | R410A | |
Khối lượng nạp/Charged Volume | kg | 1.23 | |
Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side |
mm | 9.52/15.88 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 15 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh/Cooling | ℃ | 21~43 |