Banner header

Máy lạnh Nagakawa NIS-C09R2H08 (1.0HP) - Inverter

5.500.000₫ Giá thị trường: Tiết kiệm:
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chí phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
  • Mã sản phẩm: NIS-C09R2H08
  • Trạng thái: Còn hàng

Xuất xứ : Malaysia

Bảo hành điện tử : 02 năm

- Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái

- Super Mode tốc độ làm lạnh nhanh.

- Clean Mode với 5 bước làm sạch tự động, ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn

- Sleep Mode hoạt động êm ái khi ngủ.

- Smart Mode tự động cảm nhận nhiệt độ phòng.

- Ifeel Mode kích hoạt cảm biến trên điều khiển cầm tay, giúp điều hòa cảm nhận nhiệt độ phòng, tối ưu hóa hoạt động

Công suất
Gọi đặt mua: 0902 588 466 (8:00 - 22:00)

 

Điều hòa Nagakawa Inverter - Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái. Công nghệ PFC Control giúp điều hòa hoạt động hiệu quả, an toàn ở điện áp thấp và điện áp cao. Super Mode giúp điều hòa tăng cường hoạt động, đạt được tốc độ làm lạnh nhanh. Clean Mode với 5 bước làm sạch tự động, ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn. Sleep Mode hoạt động êm ái khi ngủ, tự động điều chỉnh nhiệt độ phù hợp. Smart Mode tự động cảm nhận nhiệt độ phòng, kích hoạt chế độ phù hợp. Ifeel Mode kích hoạt cảm biến trên điều khiển cầm tay, giúp điều hòa cảm nhận nhiệt độ phòng, tối ưu hóa hoạt động

  • Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
  • Công nghệ PFC Control giúp điều hòa hoạt động hiệu quả, an toàn ở điện áp thấp và điện áp cao
  • Super Mode giúp điều hòa tăng cường hoạt động, đạt được tốc độ làm lạnh nhanh
  • Clean Mode với 5 bước làm sạch tự động, ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn
  • Sleep Mode hoạt động êm ái khi ngủ, tự động điều chỉnh nhiệt độ phù hợp
  • Smart Mode tự động cảm nhận nhiệt độ phòng, kích hoạt chế độ phù hợp
  • Ifeel Mode kích hoạt cảm biến trên điều khiển cầm tay, giúp điều hòa cảm nhận nhiệt độ phòng, tối ưu hóa hoạt động

THÔNG SỐ KỸ THUẬT NIS-C09R2H08

Thông số kỹ thuật Đơn vị NIS-C09R2H08
Năng suất danh định
(tối thiểu ~ tối đa)
Làm lạnh Btu/h 9000
(3070~10700)
Công suất điện tiêu thụ danh định
 (tối thiểu ~ tối đa)
Làm lạnh W 850
(300~1250)
Dòng điện làm việc danh định
(tối thiểu ~ tối đa)
Làm lạnh A 3.9
(1.3~4.8)
Điện áp nguồn V/P/Hz ~220-240/1/50
Lưu lượng gió cục trong
(tăng cường/ cao/tb/thấp)
m3/h 550/500/450/350
Năng suất tách ẩm L/h 1.0
Độ ồn Cục trong dB(A) 38/34/29
Cục ngoài dB(A) 49
Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 790x255x200
Cục ngoài mm 660x482x240
Kích thước bao bì (RxCxS) Cục trong mm 850x320x260
Cục ngoài mm 780x530x315
Khối lượng tịnh Cục trong kg 7
Cục ngoài kg 22
Khối lượng tổng Cục trong kg 8.5
Cục ngoài kg 24.5
Môi chất lạnh sử dụng   R32
Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F6.35
Hơi mm F9.52
Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 15
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa m 5

 

Xem thêm
STT Hạng mục Xuất xứ ĐVT  Số lượng Đơn giá
 1 Ống đồng Thái Lan 1.0HP-1.5HP (6 x 10x 0.71mm)-loại tốt nhất Thái Lan  Mét  1  185.000
 2 Ống đồng Thái Lan 1.5HP-2.0HP (6 x12 x 0.71mm)-loại tốt nhất Thái Lan  Mét  1  195.000
 3 Ống đồng Thái Lan 2.0HP-2.5HP (6 x 16 x 0.71mm)-loại tốt nhất Thái Lan  Mét  1  235.000
 4 Nhân công lắp đặt máy 1.0HP-1.5HP  Việt Nam  Bộ  1  300.000
 5 Nhân công lắp đặt máy 2.0HP-3.0HP Việt Nam  Bộ 1  400.000
 6 Tháo máy treo tường cũ (nếu có) Việt Nam  Bộ 1  150.000
7 Xúc rửa đường ống đồng (trường hợp ống âm sẵn hoặc ống cũ sử dụng lại) Việt Nam  Bộ 1  150.000
8 Dây điện Cadivi loại tốt 2.5mm Cadivi Mét 1 11.000
9 Nẹp điện vuông Việt Nam Mét 1 15.000
10 Ống thoát nước PVC phi 21 (bao gồm co lơ keo dán) Bình Minh Mét 1 20.000
11 CP + Hộp điện 20A – 30A Việt Nam Bộ 1 100.000
12 Kệ treo dàn nóng máy lạnh treo tường Việt Nam Cặp 1 150.000
Zalo
Hotline
LAPDATMAYLANH.COM - CTY TNHH TM-KT ĐIỆN LẠNH TÂM ĐỨC