Banner header

Máy lạnh Nagakawa NS-C18R2H06 (2.0HP) - Thường

8.600.000₫ Giá thị trường: Tiết kiệm:
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chí phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
  • Mã sản phẩm: NS-C18R2H06
  • Trạng thái: Còn hàng

Xuất xứ : Malaysia

Bảo hành điện tử : 02 năm

  • Màn hình hiển thị ẩn.
  • Cánh tản nhiệt Golden Fin chống ăn mòn từ môi trường vùng biển.
  • Tự chuẩn đoán sự cố và báo lỗi
  • Ống đồng rãnh xoắn nguyên chất tiết kiệm điện năng, tăng cường khả năng làm lạnh
Công suất
Gọi đặt mua: 0902 588 466 (8:00 - 22:00)

Điều hòa Nagakawa - Thiết kế sang trọng hiện đại với màn hình hiển thị ẩn. Môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường. Cánh tản nhiệt Golden Fin kháng khuẩn, siêu bền; chống ăn mòn từ môi trường khắc nghiệt vùng biển. Thiết kế chống rung ồn tối ưu, máy hoạt động bền bỉ, êm ái. Chế độ làm lạnh/hút ẩm/thông gió. Chức năng hoạt động mạnh mẽ Super. Chức năng hoạt động thông minh Smart. Tự chuẩn đoán sự cố và báo lỗi. Ống đồng rãnh xoắn nguyên chất tiết kiệm điện năng, tăng cường khả năng làm lạnh. 

 

Multi - Anti-vibration: Thiết kế mới khử rung ồn tối ưu, cách âm nhiều lớp cho máy nén để khử tối đa tiếng ồn, 2 lớp cao su chống rung chân đế.

Ống đồng rãnh xoắn nguyên chất: Hiệu suất trao đổi nhiệt cao hơn 30% so với ống đồng trơn. Tiết kiệm điện năng, tăng cường khả năng làm lạnh và có độ bền cao.

Cánh tản nhiệt Golden Fin: Dàn trao đổi nhiệt (indoor + Outdoor) phủ lớp mạ Golden Fin kháng khuẩn, siêu bền; chống các tác nhân ăn mòn từ môi trường khắc nghiệt vùng biển.

Môi chất lạnh thế hệ mới R32: Hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện với môi trường (không gây hiệu ứng nhà kính và không làm thủng tầng ozone).

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT  NS-C18R2H06

STT Thông số kỹ thuật   Đơn vị  NS-C18R2H06 
1 Năng suất Làm lạnh Btu/h 18.000
2 Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 1.675
3 Dòng điện làm việc Làm lạnh A 7.9
4 Dải điện áp làm việc   V/P/Hz 220~240/1/50
5 Lưu lượng gió cục trong (cao)   m3/h 950
6 Năng suất tách ẩm   L/h 2.0
7 Độ ồn Cục trong dB(A) 43/40/36
    Cục ngoài dB(A) 54
8 Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 890x300x220
    Cục ngoài mm 810x585x280
9 Khối lượng tịnh Cục trong kg 10/12
    Cục ngoài kg 37.5/42
10 Môi chất lạnh sử dụng     R32
11 Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F6.35
    Hơi mm F12.7
12 Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
    Tối đa m 15
13 Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa   m 5
Xem thêm
STT Hạng mục Xuất xứ ĐVT  Số lượng Đơn giá
 1 Ống đồng Thái Lan 1.0HP-1.5HP (6 x 10x 0.71mm)-loại tốt nhất Thái Lan  Mét  1  185.000
 2 Ống đồng Thái Lan 1.5HP-2.0HP (6 x12 x 0.71mm)-loại tốt nhất Thái Lan  Mét  1  195.000
 3 Ống đồng Thái Lan 2.0HP-2.5HP (6 x 16 x 0.71mm)-loại tốt nhất Thái Lan  Mét  1  235.000
 4 Nhân công lắp đặt máy 1.0HP-1.5HP  Việt Nam  Bộ  1  300.000
 5 Nhân công lắp đặt máy 2.0HP-3.0HP Việt Nam  Bộ 1  400.000
 6 Tháo máy treo tường cũ (nếu có) Việt Nam  Bộ 1  150.000
7 Xúc rửa đường ống đồng (trường hợp ống âm sẵn hoặc ống cũ sử dụng lại) Việt Nam  Bộ 1  150.000
8 Dây điện Cadivi loại tốt 2.5mm Cadivi Mét 1 11.000
9 Nẹp điện vuông Việt Nam Mét 1 15.000
10 Ống thoát nước PVC phi 21 (bao gồm co lơ keo dán) Bình Minh Mét 1 20.000
11 CP + Hộp điện 20A – 30A Việt Nam Bộ 1 100.000
12 Kệ treo dàn nóng máy lạnh treo tường Việt Nam Cặp 1 150.000
Zalo
Hotline
LAPDATMAYLANH.COM - CTY TNHH TM-KT ĐIỆN LẠNH TÂM ĐỨC